Thông số chi tiết Schneider RPM meter
Loại | Có đèn/ Không có đèn |
Chỉ thị hoạt động | Led và tích hợp chỉ thị cơ học để báo tiếp điểm đóng ngắt |
Tích hợp chỉ thị cơ học để báo tiếp điểm đóng ngắt | |
Điện áp cuộn dây (V) | 24VAC / 48VAC / 120VAC / 230VAC / 234VAC |
12VDC / 24VDC / 48VDC / 110VDC / 220VDC | |
Tiếp điểm | 1 C/O - 15A |
2 C/O - 15A | |
3 C/O - 15A | |
4 C/O - 15A | |
Kiểu lắp đặt | Loại chân cắm |
Tiêu chuẩn | ROHS, CSA, UL, IEC, VDE |
_ Tuổi thọ cao
_ Không có tiếng ồn
_ Không bị tác động bởi môi trường
_ Tần số cao và chuyển đổi hiện tại (lên đến 125A)
Ứng dụng của Schneider RPM meter
Máy móc công nghiệp
Máy móc và xây dựng hoặc trang bị y tế
Máy đóng gói
Máy dệt
Đại lý phân phối Schneider RPM meter chính hãng
Hà Nội
Tầng 3 HH01A 87 Lĩnh Nam
1900 6536
Dao@hoplongtech.com.vn
Store
Số 96, Kim Ngưu, Hai Bà Trưng
Huong.nguyen@hoplongtech.com.vn
Factory
22/64, Sài Đồng, Long Biên
dang@hoplongtech.com.vn
Hải Phòng
465 Chợ Hàng Mới, Lê Chân
Thai@@tmarket.vn
Đà Nẵng
69 Nguyễn Lai, Cẩm Lệ
Giang@tmarket.com.vn
TP.HCM
181/1 TTN17, Tân Thới Nhất, Q12
Thanh@tmarket.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét